Characters remaining: 500/500
Translation

tên đá

Academic
Friendly

Từ "tên đá" trong tiếng Việt có thể được hiểu theo nghĩa cụ thể nghĩa biểu tượng.

1. Định nghĩa từ "tên đá":
  • Tên đá một cụm từ trong tiếng Việt. Trong bối cảnh lịch sử, "tên" có thể hiểu tên lửa hoặc khí, còn "đá" có thể hiểu hòn đá. Kết hợp lại, "tên đá" thường được nhắc đến như một loại khí cổ dùng để đánh giặc, đặc biệt trong các cuộc chiến tranh chống lại các thế lực xâm lược, như "đánh dẹp rợ Hồ".
2. Cách sử dụng từ "tên đá":
  • dụ sử dụng trong câu:
    • "Trong các trận đánh, quân đội đã sử dụng nhiều loại khí, trong đó tên đá."
    • "Tên đá đã trở thành biểu tượng của sức mạnh lòng dũng cảm trong lịch sử dân tộc."
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một bối cảnh văn học hoặc văn hóa, "tên đá" có thể được dùng để biểu trưng cho sự kiên cường, mạnh mẽ trong việc bảo vệ quê hương.
    • "Hình ảnh những người lính với tên đá trong tay đã trở thành biểu tượng cho tinh thần chống ngoại xâm của dân tộc."
4. Biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: "Tên" có thể đi với nhiều từ khác như "tên lửa", "tên cướp", nhưng trong ngữ cảnh này, "tên đá" một cụm từ độc lập.
  • Từ đồng nghĩa: " khí", "khí giới" có thể coi từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.
5. Từ gần giống:
  • Tên lửa: một loại khí hiện đại khác, không phải hòn đá nhưng cũng chức năng tương tự trong chiến tranh.
  • Đá: Có thể chỉ đơn giản một vật liệu tự nhiên, nhưng trong bối cảnh này, mang nghĩa biểu tượng.
6. Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi dùng từ "tên đá", cần lưu ý rằng thường gợi nhắc đến một bối cảnh lịch sử, không phải một từ dùng trong cuộc sống hàng ngày.
7. Kết luận:

"Tên đá" không chỉ một khái niệm về khí trong quá khứ còn một biểu tượng cho lòng yêu nước sự kiên cường của dân tộc Việt Nam trong việc bảo vệ quê hương.

  1. cái tên, hòn đá những khí giới đánh giặc ngày xưa. Đây ý nói đánh dẹp rợ Hồ

Words Containing "tên đá"

Comments and discussion on the word "tên đá"